Khải Huyền 4:1-3 (Tiếng Việt – Bản dịch Hiệu Đính 2010)
Tác giả: Thanh Bình
1Sau đó, tôi nhìn xem, kìa, có một cánh cửa mở ở trên trời! Tiếng thứ nhất mà tôi đã nghe, giống như tiếng kèn, nói với tôi rằng: “Hãy lên đây, Ta sẽ chỉ cho con thấy những gì phải xảy ra sau nầy.” 2Lập tức, tôi được Thánh Linh cảm hóa; kìa, có một chiếc ngai ở trên trời; trên ngai có một Đấng đang ngồi! 3Đấng ngồi trên ngai trông giống như bích ngọc và mã não; chung quanh ngai có cầu vồng giống như lục bửu thạch.
Trong câu 2 “tôi được Thánh Linh cảm hóa” (trong tiếng Hy Lạp: ἐν πνεύματι – en pneumat) xuất hiện 4 lần trong Sách Khải Huyền (1:10; 4:2; 17:3; 21:10).
- Một số học giả hiểu ‘en pneumat’ thì ‘en’ (in, bên trong) ‘pneumat’ (spirit, linh hồn) nghĩa là ‘linh hồn của con người’, và coi câu ‘tôi được Thánh Linh cảm hóa’ như là trong một trạng thái xuất thần mà linh hồn của Giăng tách rời khỏi thể xác và nhìn thấy khải tượng. Cũng có một số học giả khác lại coi đó là ‘Thần Linh của Đức Chúa Trời’, tức là sự trải nghiệm khải tượng diễn ra với sự tác động của Thánh Linh, nơi mà thể xác và linh hồn cùng trải nghiệm.
- Hiện tượng tương tự cũng xuất hiện trong Ê-xê-chi-ên 8:1-4 và 11:1-2, Ê-xê-chi-ên được Thần của Chúa cất lên và đưa đến Giê-ru-sa-lem
- Nếu chỉ đơn giản so sánh về cách diễn đạt, Giăng mô tả trải nghiệm của mình tương tự như Ê-xê-chi-ên bởi Thánh Linh cất lên trong hành trình khải tượng, cho thấy rằng Giăng không chỉ đơn thuần là linh hồn được đưa lên trời, mà cả thân thể và linh hồn cùng được cất lên như Ê-xê-chi-ên.( Đây là những cách giải thích của các nhà chú giải, và không nên khẳng định rằng một quan điểm nào là đúng tuyệt đối)
- ‘En pneumat’ xuất hiện khi bắt đầu những khải tượng quan trọng trong Sách Khải Huyền. Nó xuất hiện ở phần đầu trong sách Khải Huyền 1:10, xuất hiện trong câu 4:2 tại thời điểm của khải tượng về ngai vàng trên trời, và được sử dụng trong câu 17:3, khởi đầu của khải tượng về Babylon. Nó cũng xuất hiện ở câu 21:10, nơi bắt đầu khải tượng về thành Giê-ru-sa-lem mới. “Vì vậy, ‘en pneumat’ đóng vai trò phân biệt nội dung của các khải tượng trong Sách Khải Huyền, báo hiệu sự khởi đầu của những khải tượng mới.”
Trong câu 2 “kìa”(Bản dịch hiệu đính 2010), trong văn bản gốc tiếng Hy Lạp là (ἰδοὺ – idou) là “Hãy xem/ Hãy nhìn”, có tác dụng thu hút sự chú ý của người đọc vào “cánh cửa mở trên trời” và “tiếng nói”, trước khi Giăng bắt đầu cuộc hành trình khải tượng qua Thánh Linh.
- Câu hỏi: Vậy thì, việc dùng từ “Hãy xem/Hãy nhìn” có phải là giả định rằng những gì ông đã thấy trong khải tượng cũng có thể được người đọc thấy, hay chỉ đơn giản là một cách nhấn mạnh những gì ông đã nhìn thấy?
- Trả lời: Giăng viết sách Khải Huyền sau một thời gian kể từ khi ông nhận được các khải tượng. Điều này cho thấy Giăng chắc đã suy ngẫm và nghiên cứu các đoạn Kinh Thánh tương tự trong Cựu Ước trước khi viết sách Khải Huyền. Vì vậy, “Hãy xem/hãy nhìn” không phải mang ý nghĩa là người đọc phải nhìn thấy điều gì đó thực tế, mà có thể được hiểu như một cảm thán. Thực tế, cho đến thời Trung Cổ, Cơ đốc giáo không chỉ giảng dạy qua Kinh Thánh mà còn qua các phương tiện trực quan như tranh vẽ trong Hội Thánh, tượng điêu khắc để giáo dục đức tin. Xét trong bối cảnh này, “Hãy xem/hãy nhìn” có thể được hiểu như một biện pháp tu từ mang tính hình ảnh, nhằm nhấn mạnh tuyên bố thần học mà Giăng muốn truyền đạt. Đây là quan điểm mà nhiều học giả hiện nay đồng ý.
Khi sử dụng từ “Hãy xem/hãy nhìn”, Giăng muốn người đọc chú ý đến đối tượng là “chiếc ngai” (trong tiếng Hy Lạp: θρόνος – thronos).
- Từ này xuất hiện 47 lần trong sách Khải Huyền.
- Đặc biệt, trong chương 4, từ này xuất hiện đến 14 lần, và ngoại trừ chỉ có 2 lần thì tất cả đều ám chỉ “Ngai của Đức Chúa Trời”
- Lý do từ này xuất hiện nhiều trong chương 4 là nhằm nhấn mạnh rằng Đức Chúa Trời Đấng ngự trên ngai, là Đấng cai quản lịch sử. Dù các hội thánh trên đất lúc đó đang phải chịu khổ nạn, nhưng vị Vua thật sự cai trị cả trời và đất chính là Đức Chúa Trời.
- Thông thường thì ngai vàng có ý nghĩa là ngôi vua và tượng trưng cho sự thống trị. Trong Kinh Thánh Cựu Ước, “ngai vàng” (סאֵּכִּ – kisse) thường chỉ chủ quyền và sự thống trị của Chúa (I Vua 22:19; II Sử ký 18:18; Thi thiên 9:7; 11:4; 103:19; Ê-sai 6:1-3; Ê-xê-chi-ên 1:4-26; Đa-ni-ên 7:9-10).
- Trong Khải Huyền 3:21, ngai của Chúa Giêsu (‘ngai Ta’) và ngai của Đức Chúa Trời (‘ngai của Ngài’) được kết nối, cho thấy hình ảnh của sự thống trị và phán xét. Đồng thời, nó cũng cho thấy sự đối lập giữa ngai trên trời với ngai của con thú (Khải Huyền 13:2; 16:10).
- Trong Khải Huyền 6:1-16, phán xét bắt đầu từ ngai của Đức Chúa Trời
- Đối với thời gian viết sách Khải Huyền, có hai quan điểm. Trước đây, người ta cho rằng sách này được viết vào khoảng năm 65-75 sau Công Nguyên, trong thời kỳ hoàng đế Nero bắt bớ các tín hữu Cơ Đốc và ngay trước khi Jerusalem bị phá hủy trong cuộc chiến giành độc lập của người Do Thái. Tuy nhiên, hiện nay đa số các học giả cho rằng sách này được viết trong khoảng thời gian từ năm 91-96 sau Công Nguyên, dưới triều đại hoàng đế Domitianus, người đã ra lệnh phải thờ cúng hoàng đế như một thần, nhằm thống nhất đế quốc bằng tín ngưỡng thờ hoàng đế.
- Với bối cảnh như vậy, sách Khải Huyền được ban cho các hội thánh và các tín đồ trong hội thánh như một lời hy vọng, rằng họ sẽ chiến thắng thế giới bị các thế lực ác chi phối, và cuối cùng Đức Chúa Trời sẽ phán xét các thế lực ác và mở ra một thế giới mới. Do đó, nó mang mục đích khuyến khích những người đang bị bách hại hoặc chịu đau khổ vì Tin Lành đừng ngừng chiến đấu cho sự công chính và lẽ phải, mà hãy kiên trì tiếp tục cuộc chiến tốt lành.
- Trong câu 2(bản gốc tiếng Hy Lạp), biểu hiện “ngai trên trời được thiết lập” (ἔκειτο-ékeito – thiết lập) là thể quá khứ chưa hoàn thành của động từ κεῖμαι (keimai), có nghĩa là “ở, nằm, đặt ở vị trí”. Trong tiếng Hy Lạp, thể quá khứ chưa hoàn thành(imperfect) diễn tả một hành động hay trạng thái trong quá khứ mà tiếp tục diễn ra hoặc được lặp lại, và nó cũng ngụ ý rằng trạng thái đó sẽ không thay đổi trong tương lai. Do đó, ἔκειτο có nghĩa là ngai trên trời vững chắc đã tồn tại từ trước và vẫn tiếp tục tồn tại đến hiện tại.
- Nói cách khác, đây là một cách diễn đạt phản ánh quá khứ khi Israel đã nhận được sự giúp đỡ và bảo vệ (đặc biệt) từ Đức Chúa Trời, đồng thời nhấn mạnh rằng cùng một Đức Chúa Trời đó, trong hiện tại là Đấng có quyền năng vượt trội (hơn bất kỳ quyền lực thế gian nào, như Ngài đã từng chiến thắng vua Pha-ra-ôn khi đem dân sự ra khỏi Ai-cập) đối với các tín hữu đang chịu thử thách. Câu này gợi nhớ đến hình ảnh trong Cựu Ước, liên quan đến các tiên tri trong thời kỳ Israel bị lưu đày, và những khải tượng trong các chương Đa-ni-ên 7, Ê-xê-chi-ên 1, và Ê-sai 6.
Tóm lại, cụm từ “sau đó (sau những việc này)” ở câu 1 và “được Thánh Linh cảm hóa” ở câu 2 (mặc dù được dịch như vậy, nhưng trong tiếng Hy Lạp là “ἐν πνεύματι- en pneumat” cũng có thể được dịch khác đi) cùng với từ “Hãy xem/hãy nhìn” đều có thể chỉ ra một điểm chuyển tiếp quan trọng hoặc một sự thay đổi trong logic.
Cụ thể hơn, cụm “ἐν πνεύματι- en pneumat ” , xuất hiện ít hơn, có thể chỉ một sự phân chia lớn, trong khi “Sau đó (sau những việc này)” có thể chỉ sự phân chia nhỏ hơn. Dĩ nhiên, không cần phải cho rằng ba cụm từ đặc biệt này nhất thiết phải biểu thị sự phân chia chủ đề và đoạn văn. Tuy nhiên, vì thời kỳ đó không phải là thời đại mà người ta có thể dễ dàng viết bằng máy tính như ngày nay, nên khi cùng một cụm từ được lặp lại, thì có thể cho rằng nó có ý nghĩa quan trọng là điều hợp lý.
Việc phân tích cấu trúc câu như vậy về Kinh Thánh có thể mang lại nhiều ích lợi trong việc giải thích Kinh Thánh.
Ba loại đá quý được đề cập ở câu 3 có thể được giải thích theo từng đặc điểm riêng của từng loại đá, hoặc có thể được hiểu như một tổng thể. Thay vì gán ý nghĩa riêng biệt cho từng loại đá, có vẻ hợp lý hơn khi nhìn nhận rằng ba loại đá này được sử dụng để mô tả ánh sáng của vinh quang Đức Chúa Trời trong ý nghĩa tổng thể.
- Trong Cựu Ước, các thuộc tính của Đức Chúa Trời cũng đã được ví với những viên đá quý diễn tả vinh quang của Ngài (Xuất Ai Cập 24:10; Ê-xê-chi-ên 1:26-28; 10:1; Thi Thiên 104:2). Vì Đức Chúa Trời là Đấng mà chúng ta không thể hoàn toàn diễn tả bằng ngôn ngữ, nên có thể nói rằng Ngài được diễn tả theo cách tốt nhất mà con người có thể trải nghiệm và hiểu được.
- Ngay cả trong Tân Ước, xu hướng này cũng tiếp tục được duy trì (I Ti-mô-thê 6:16).
- Việc mô tả ngai bằng những viên đá quý dường như phù hợp với đặc điểm của sự mạc khải trong Kinh Thánh. Kinh Thánh, vừa là lời của Đức Chúa Trời, vừa là sự tự mạc khải của Ngài, có những điều rõ ràng, nhưng cũng luôn có những điều không thể hiểu hết. Chính nhờ vậy, sự bí ẩn của Đức Chúa Trời mà con người không thể chạm tới vẫn được duy trì, và điều này nhắc nhở con người luôn phải khiêm nhường.
- Như đã đề cập trước đó, không cần thiết phải giải thích quá chi tiết về ba loại đá quý như bích ngọc (một loại thạch anh, màu sắc có thể dao động từ đỏ, nâu, vàng, xanh lục tùy thuộc vào loại oxit sắt có trong tinh thể, trong khi màu xanh lục ít xuất hiện; tuy nhiên, “bích” trong “bích ngọc” lại có nghĩa là màu xanh nước biển, và từ điển Kinh Thánh Duranno Vision giải thích bích ngọc [jasper] là “ngọc phát sáng màu xanh nước biển”), hồng ngọc (ruby, màu đỏ), và lục ngọc (emerald, màu xanh lục) (Các bức ảnh dưới đây lần lượt là bích ngọc màu đỏ, bích ngọc màu vàng, và bích ngọc màu xanh lục). Ba viên đá quý này đại diện cho ba màu sắc đặc trưng của tự nhiên là xanh, đỏ và lục, và chúng có thể được hiểu là nhằm nhấn mạnh vẻ đẹp rực rỡ và lộng lẫy, hoặc theo biện pháp tu từ (ẩn dụ, hoán dụ) để làm nổi bật vinh quang rực rỡ mà tất cả các viên đá quý thể hiện. (Nếu ba viên đá này đại diện cho toàn bộ các viên đá quý, thì đó là một phép hoán dụ; nếu vinh quang thật sự của ngai được thể hiện qua các viên đá quý, thì có thể coi đó là một phép ẩn dụ). Trong Kinh Thánh, có rất nhiều biểu hiện sử dụng biện pháp tu từ như vậy, vì vậy cần phải phân biệt và giải thích đúng giữa thực tế và các biểu tượng.
- Biện pháp tu từ là phương pháp biểu đạt toàn bộ sự vật hoặc sự vật đó thông qua một phần của sự vật hoặc tính chất của sự vật. Trong biện pháp tu từ, có hai hình thức chính là hoán dụ và ẩn dụ. Hoán dụ là phương pháp dùng một phần của sự vật để chỉ toàn bộ sự vật. Ví dụ, trong câu “Nếu không có bánh thì hãy cho tôi cái chết”, từ “bánh” ở đây đại diện cho thực phẩm. Ẩn dụ là phương pháp thông qua một sự vật khác có liên quan chặt chẽ với một đặc điểm hoặc thuộc tính của sự vật để thay thế cho chính sự vật đó. Ví dụ, trong câu “Cây bút mạnh hơn thanh gươm”, từ “cây bút” đại diện cho tri thức, còn “thanh gươm” đại diện cho vũ lực.
Khái niệm và hiểu biết mang tính Cựu Ước về Nước Đức Chúa Trời được mô tả như là một nơi ở trên trời, nhưng Sách Khải Huyền đã đảo ngược điều này bằng cách vẽ ra hình ảnh “trời mới và đất mới sẽ đến trên đất này” Trong Cựu Ước, “Nước Đức Chúa Trời” hàm ý rằng thế giới này sẽ được xây dựng (quản trị) theo niềm tin vào Yahweh, theo tinh thần của Torah tức là luật pháp Cựu Ước (được xem như một bản hiến pháp). Vua David là một ví dụ điển hình của lý tưởng này trong lịch sử cổ đại, và đối với người Israel, ông đóng vai trò như một tiền lệ lịch sử cụ thể cho vương quốc của Đức Chúa Trời đồng thời là một hình mẫu tạo ra lực hút mạnh mẽ. Đối với người Israel trong Cựu Ước, Nước Đức Chúa Trời là một khái niệm cụ thể, có tính cộng đồng và dân tộc, với tiền lệ lịch sử, địa lý, không gian, và vật chất. Do đó, cứu rỗi về cơ bản hàm ý trở thành thành viên của cộng đồng Israel, và nếu xét theo cách nói ngày nay, có thể gọi đó là “lý luận phe phái”. Ra-hap, trong bối cảnh này, được cứu rỗi khi trở thành một thành viên của cộng đồng Israel (không chỉ vì sự sống còn vào thời điểm đó mà còn vì sự cứu rỗi cuối cùng), và điều này cũng được giải thích trong Kinh Thánh, kết quả là bà đã trở thành một phần trong gia phả của Chúa Giêsu (về mặt thần học, điều này phản ánh giả định rằng khái niệm Nước Đức Chúa Trời trong Cựu Ước được chấp nhận gần như nguyên vẹn trong Tân Ước). Tuy nhiên, trong thời Tân Ước, khi sự tái lâm và sự phục sinh của Chúa Giêsu được nhấn mạnh, dường như xuất hiện sự bóp méo tinh vi trong quan điểm cứu rỗi . Nghĩa là, đã bắt đầu có cách hiểu rằng sự cứu rỗi là việc linh hồn sau khi chết sẽ đi đến thiên đường (trời). Mặc dù về lý thuyết, việc “đến nơi Đức Chúa Trời cai trị (và điều này có nghĩa là nơi Đức Chúa Trời hiện diện)” là đúng. Vấn đề là, khi bối cảnh cụ thể là Israel bị loại bỏ, hàm ý quan trọng của Nước Đức Chúa Trời, đó là “hiện thực hóa sự thống trị của Thiên Chúa trên trái đất này,” dần dần bị mất đi. Thế nhưng, trong Sách Khải Huyền, tác giả Giăng khẳng định rõ rằng “trời mới và đất mới”, tức là Nước Đức Chúa Trời, sẽ đến trên trái đất này. |
Suy ngẫm về nghiên cứu Kinh Thánh 1
Trong ba năm tại Trường Thần học Kinh Thánh Ezra, tôi đã học khoảng 50 trong số 66 sách của Kinh Thánh. Một số sách tôi vẫn chỉ ở mức độ sơ lược, nhưng một số khác thì tôi đã có thể đi sâu vào thế giới phong phú của Đức Chúa Trời.
Nhờ trải nghiệm này, với tư cách là một người phục vụ công tác văn hóa Cơ đốc, tôi đã vượt qua được những lưỡng lự của bản thân .Các hệ phái có những lập trường thần học hệ thống khác nhau (thậm chí khác biệt nhiều hơn chúng ta nghĩ), nhưng hầu hết các sách hữu ích và cần thiết cho các vùng truyền giáo đều được viết từ một góc nhìn nhất định, và các sách hay thường là những sách dày. Việc chọn lựa sách nào để giới thiệu đến các vùng truyền giáo luôn là một thách thức và nỗi băn khoăn lớn đối với tôi với tư cách là người phục vụ công tác văn hóa Cơ Đốc (Christian literature minister).
Việc học Kinh Thánh tại trường Ezra chủ yếu được thực hiện qua việc giảng giải từng câu từ câu đầu tiên của chương đầu đến câu cuối cùng của chương cuối mỗi sách, dưới sự hướng dẫn của giáo sư. Tùy thuộc vào đặc điểm của mỗi sách mà đôi khi phải hiểu theo từng bước lớn. Dù vậy, tôi đã có cơ hội cảm nhận chiều sâu và thử thách của Lời Đức Chúa Trời, điều mà tôi chưa từng trải nghiệm trong chương trình M. Div., nơi không có môn nào đào sâu vào bản văn Kinh Thánh ngoại trừ sách Công vụ. Tôi đã thực sự ấn tượng trước sự bao la, kỳ diệu và thậm chí là huyền nhiệm của Lời Đức Chúa Trời.
Công lao của các nhà chú giải, những người đã không ngừng nỗ lực để bám chặt lấy lời đáng kinh ngạc này và phân biệt ý nghĩa của chúng, đã được tích lũy và truyền lại qua các thế hệ. Qua đó, tôi nhận ra rằng việc giải thích Lời Kinh Thánh để phân biệt ý muốn của Đức Chúa Trời không phải là công việc của một cá nhân xuất sắc mà là một nỗ lực vô mang tính cộng đồng.
Với tinh thần đó, tôi cũng muốn chia sẻ những điều mới mẻ mà tôi đã học và nhận ra.
Đây là tạp chí mà tôi muốn chia sẻ những điều học hỏi và nhận thức được trong quá trình nghiên cứu Tiến sĩ tại Trường Thần học Kinh Thánh Ezra, dựa trên các nguyên tắc sau:
Tác giả: Thanh Bình |