CHO 5,000 NGƯỜI ĂN – Mác 6:30-44
(Ma-thi-ơ 14:13-21; Lu-ca 9:10-17; Giăng 6:1-14) (Bản Dịch Hiệu đính 2010)
Tác giả: Thanh Bình
30Các sứ đồ tụ họp chung quanh Đức Chúa Jêsus, tường trình với Ngài mọi việc họ đã làm và dạy dỗ. 31Ngài bảo các sứ đồ: “Các con hãy đi tẽ vào nơi thanh vắng, nghỉ ngơi một lúc.” Vì kẻ qua người lại quá đông, nên Ngài và sứ đồ không có thì giờ để ăn. 32Vậy, Thầy trò cùng xuống thuyền đi tẽ vào nơi thanh vắng. 33Nhiều người thấy thì nhận ra Đức Chúa Jêsus và các môn đồ nên từ khắp các thành, họ chạy bộ theo và đã đến đó trước. 34Vừa ra khỏi thuyền, Đức Chúa Jêsus thấy đoàn dân đông thì cảm thương họ, vì họ như chiên không có người chăn. Ngài bắt đầu dạy dỗ họ nhiều điều. 35Khi trời về chiều, các môn đồ đến thưa với Ngài: “Nơi nầy hoang vắng mà trời đã chiều rồi; 36xin Thầy cho dân chúng về để họ đi vào các vùng quê, làng mạc lân cận mua thức ăn.” 37Nhưng Ngài bảo: “Chính các con hãy cho họ ăn.” Môn đồ thưa rằng: “Chúng con phải đi mua đến hai trăm đơ-ni-ê bánh cho họ ăn sao?” 38Ngài bảo: “Hãy đi xem các con có bao nhiêu bánh?” Sau khi xem xét, các môn đồ thưa: “Có năm cái bánh và hai con cá.” 39Ngài bảo các môn đồ sắp xếp dân chúng ngồi thành từng nhóm trên cỏ xanh. 40Họ ngồi xuống thành từng nhóm, nhóm một trăm, nhóm năm chục. 41Đức Chúa Jêsus lấy năm cái bánh và hai con cá, ngước mắt lên trời, tạ ơn, rồi bẻ bánh và trao cho các môn đồ để phân phát cho dân chúng. Ngài cũng chia hai con cá cho mọi người. 42Ai nấy đều ăn no nê. 43Họ thu lại được mười hai giỏ đầy những mẩu bánh và cá thừa. 44Số người ăn bánh là năm nghìn người.
Nghiên cứu Kinh Thánh bắt đầu từ việc nắm bắt chính xác ý nghĩa của từng chữ cái trong ngôn ngữ gốc và ý nghĩa của câu được tạo thành từ chúng. Tính độc đáo và sự nghiêm túc của Lời Chúa dường như trở nên chính đáng cho những nỗ lực đó. Tất nhiên, đó chỉ là điểm khởi đầu, không phải tất cả về việc giải nghĩa Kinh Thánh. Công việc giải nghĩa Kinh Thánh, tức là hiểu được Lời và sự mặc khải của Đức Chúa Trời, phải trải qua một quá trình rất khó khăn. Nếu không, những định kiến cá nhân, lòng tham trong lòng, hoặc các lợi ích xã hội có thể nhanh chóng xâm nhập vào và làm sai lệch hoặc thậm chí diễn giải sai ý nghĩa ban đầu. Phần tiếp theo liên quan đến quá trình chính trong việc giải nghĩa đoạn văn trên.
Ý nghĩa của từ “sứ đồ”
- Thông thường, Mác gọi những người theo Chúa Giê-su là “môn đồ” (μαθηταί – mathetai) thay vì “sứ đồ” (ἀπόστολοι – apostoloi).
- Trong Phúc âm Mác, chỉ có hai chỗ mà từ “môn đồ” được gọi là “sứ đồ”:
-
- Trong phân cảnh chương 3:14, khi Chúa Giê-su lập mười hai sứ đồ
- Trong chương 6:30 Chúa Giê-su lập các sứ đồ và thực hiện phép lạ hóa bánh cho năm nghìn người. Lý do từ “sứ đồ” xuất hiện ở 6:30 là để ① nhấn mạnh rằng họ là những người được Chúa Giê-su sai đi và ② tránh nhầm lẫn với môn đồ của Giăng, được nhắc đến ở câu 6:29. Cụm từ “sứ đồ” ở đây đặc biệt liên quan đến nhóm Mười Hai môn đồ (sứ đồ) vừa trở về sau chuyến truyền giáo trong các câu 6:6b-13. Hoạt động truyền giáo của các sứ đồ bao gồm rao giảng về sự ăn năn (câu 6:12) và việc đuổi quỷ, chữa bệnh (câu 6:13).
- Trong bản dịch tiếng Hàn hiệu đính Mác 3:14, từ “sứ đồ” không xuất hiện (Trong bản dịch hiệu đính tiếng Việt 2010 thì có xuất hiện từ “sứ đồ”). Cụm “cũng gọi họ là sứ đồ” bổ sung ý nghĩa cho “Mười Hai” và xuất hiện trong các bản chép tay quan trọng (א, B, θ, v.v.); NA28 thể hiện khả năng đoạn này có thể nằm trong bản gốc bằng cách đưa vào dấu ngoặc vuông. Bản tiếng Anh NRS (New Revised Standard) cũng thêm cụm “whom he also named apostles.” Từ “sứ đồ” ở đây mang nghĩa là “sứ giả” hay người được sai đi thực hiện sứ mệnh.
- א (Codex Sinaiticus = 01) là một bản chép tay bằng chữ in hoa, được phát hiện vào giữa thế kỷ 19 bởi C. von Tischendorf tại tu viện Thánh Catherine ở núi Sinai, có từ thế kỷ 4 và hiện thuộc sở hữu của Bảo tàng Anh từ năm 1933.
B là bản sao của Vatican, một bản chép tay bằng chữ in hoa trên giấy da.
θ (Koridethianus = 038) là một bản chép tay bằng chữ in hoa từ thế kỷ 8-9, đặt tên theo tu sĩ Koridethi. - NA28 là viết tắt của “Nestle-Aland phiên bản thứ 28,” xuất bản năm 2012, thay thế NA26-27, bản tiêu chuẩn suốt 36 năm trước đó.
Sự di chuyển nhanh chóng của đám đông và lòng thương xót cùng sự dạy dỗ của Chúa Giê-su
- Chúa Giê-su và các môn đồ không thể có thời gian nghỉ ngơi yên tĩnh ngay cả sau khi thực hiện chức vụ. Theo mô tả của Mác, đám đông đã nhìn thấy Chúa Giê-su và các môn đồ lên thuyền khởi hành, rồi đi bộ theo và tập trung tại điểm đến trước khi họ đến.
- Một đám đông rất lớn, lên đến 5.000 người từ khắp các thành, đã tụ họp đến.
- Họ đã đoán được hướng đi của chiếc thuyền và đi bộ theo.
- Họ đã đến nơi trước Chúa Giê-su và các môn đồ rồi chờ đợi.
- Tuy nhiên, Mác không giải thích cách đám đông biết được hướng di chuyển của Chúa Giê-su hay làm sao họ có thể đến trước đoàn của Ngài.
- Mác đã đơn giản hóa quá trình xảy ra mà chỉ ghi chép lại rằng một đoàn dân đông tìm kiếm Chúa Giê-su đến một nơi vắng vẻ.
- Một đám đông 5.000 người, gấp mười lần số lượng 500, là một con số đáng kể ngay cả trong thời nay. Hơn nữa, đám đông lớn này đã tụ tập ở một nơi hoang vắng không phải là xóm làng.
- Chúa Giê-su “thương xót” đám đông.
- Động từ Hy Lạp cho cụm từ “thương xót” là σπλαγχνίζομαι (splagchnizomai).
- Từ này được sử dụng lặp lại trong hai câu chuyện phép lạ mà Chúa Giê-su đã cho hàng ngàn người ăn bằng một lượng lương thực ít ỏi (6:34; 8:2).
- Trong cả hai trường hợp, chủ ngữ là Chúa Giê-su. Để xác định liệu từ này chỉ được sử dụng riêng cho Chúa Giê-su hay không, cần phải tiến hành một cuộc khảo sát toàn diện các ngữ cảnh sử dụng.
- Trong câu 6:34, sự cảm thương (sự động lòng trắc ẩn) của Chúa Giê-su trước hết được thể hiện qua việc Ngài dạy dỗ đám đông nhiều điều. Nói cách khác, dù Chúa Giê-su thương xót họ (và có thể họ mong đợi những phép lạ như chữa lành bệnh tật), Ngài không ngay lập tức đáp ứng bằng cách cung cấp sự trợ giúp cụ thể nào.
Điều này cho thấy Mác nhấn mạnh vai trò của Chúa Giê-su như một người thầy (giáo sư). Ngoài ra, việc dạy dỗ đám đông (6:34) và việc cho họ ăn (6:41) có thể được coi là những khía cạnh cụ thể trong hoạt động của Chúa Giê-su với vai trò một người chăn chiên.- Khi so sánh các đoạn văn có liên quan song hành (Ma-thi-ơ 14:13-21; Lu-ca 9:10-17; Giăng 6:1-15), Mác làm nổi bật hình ảnh Chúa Giê-su dạy dỗ đám đông trước khi giới thiệu phép lạ năm chiếc bánh và hai con cá.
- Trong phân đoạn tương ứng Phúc Âm Giăng 6:1-15, không đề cập đến việc Chúa Giê-su dạy dỗ, nhưng sau đó, bài giảng của Chúa được trình bày chi tiết trong Giăng 6:22-71. Vì vậy, việc nhấn mạnh sự dạy dỗ trong chức vụ của Chúa Giê-su không phải là đặc điểm duy nhất của sách Mác.
- Dù Mác ít đề cập đến nội dung cụ thể của những lời dạy của Chúa Giê-su hơn các sách Phúc Âm khác, nhưng ông thường xuyên đề cập đến chính hành động dạy dỗ của Ngài (Mác 1:21-22, 27; 2:13; 4:1-2; 6:2, 6, 34; 8:31; 10:1; 12:35, 38; 14:49). Điều này cho thấy Mác đã coi việc dạy dỗ là một phần trọng tâm trong chức vụ của Chúa Giê-su.
- Động từ “dạy dỗ” được sử dụng 16 lần trong sách Mác để mô tả hoạt động của Chúa Giê-su, so với 9 lần trong Ma-thi-ơ và 15 lần trong Lu-ca. Ngoài ra, cụm từ “giảng đạo” được sử dụng với Chúa Giê-su làm chủ ngữ, xuất hiện ba lần trong sách Mác (2:2; 4:33; 8:32).
- Học giả Marcus giải thích rằng đặc điểm điển hình của sách Mác là “kết hợp mô-típ về quyền năng thực hiện phép lạ với mô-típ về sự dạy dỗ” (Tham khảo. Mác 1:26-27).
- Việc Chúa Giê-su bày tỏ lòng thương xót và dạy dỗ đám đông ngụ ý so sánh Ngài với Môi-se, một nhân vật có ảnh hưởng to lớn đối với dân Y-sơ-ra-ên (mô hình Môi-se).Chính Môi-se cũng đã dạy dỗ dân Y-sơ-ra-ên trong hoang mạc. Ngũ Kinh của Môi-se, đặc biệt là sách Phục Truyền Luật Lệ Ký, có thể được xem là kết quả trực tiếp từ sự dạy dỗ này. Việc Môi-se truyền dạy luật pháp (Torah) cùng với mana (bánh, lương thực) là điều dân chúng nhận được qua chức vụ là người trung gian của ông được coi là ân điển đặc biệt của Đức Chúa Trời cũng như sự trả lời của Ngài dành cho dân Y-sơ-ra-ên, những người như đàn chiên lạc lối không có người chăn trong hoang mạc. Tương tự, Chúa Giê-su, khi nhìn thấy “sự u tối về thuộc linh” của dân chúng, đã thương xót họ và đáp ứng nhu cầu thuộc linh của họ qua việc dạy dỗ.
- Lòng thương xót của Chúa Giê-su (sự động lòng trắc ẩn) được kết hợp với hình ảnh ẩn dụ “chiên không có người chăn,” mô tả Ngài như một đấng chăm sóc và dẫn dắt. Việc mô tả đám đông như “chiên không có người chăn” là một phép ẩn dụ về tình trạng thiếu vắng lãnh đạo và sự chăm sóc. Đây cũng là một cách diễn đạt mang tính ẩn dụ trong Cựu Ước để nói về dân Y-sơ-ra-ên (Dân số ký 27:17; 1 Các Vua 22:17; Ê-xê-chi-ên 34:5-6).”Chiên không có người chăn” được dùng để nói về dân Y-sơ-ra-ên trong hoang mạc (Dân số ký 27:17); sau khi vua A-háp tử trận, hình ảnh này được sử dụng để miêu tả đội quân của ông (1 Các Vua 22:17); trong Ê-xê-chi-ên 34:5-6, cụm từ này ám chỉ dân sự của Đức Chúa Trời khi những người lãnh đạo được giao nhiệm vụ đã không hoàn thành trách nhiệm của mình.
- Chúa Giê-su được mô tả trong Mác 6:34 có thể được xem là sự kết hợp giữa hình ảnh Môi-se, người đã giải cứu dân Y-sơ-ra-ên khỏi ách áp bức ở Ai Cập, dẫn dắt họ trong hoang mạc và cho họ ăn bằng thức ăn từ trời với hình ảnh Đa-vít, người chăn mới sẽ cứu rỗi dân sự đang lưu lạc trong cảnh lưu đày tại Ba-by-lôn.
- Học giả Strauss cho rằng việc nhắc đến đám đông như “chiên không có người chăn” là một lời cáo buộc nhắm vào các nhà lãnh đạo hiện tại của Y-sơ-ra-ên. Những nhà lãnh đạo này không chăm sóc bầy chiên mà lại bỏ mặc hoặc bóc lột họ. Lời cáo buộc các lãnh đạo Y-sơ-ra-ên là những người chăn giả thường xuyên xuất hiện trong Cựu Ước (Thi Thiên 56:11; Giê-rê-mi 10:21; Ê-xê-chi-ên 34:2-6; Xa-cha-ri 10:2-3; 11:7).
- Học giả Kim Seong-hee cũng nhận định rằng tấm lòng của Chúa Giê-su trong câu 34 phản ánh sự phán xét đối với các lãnh đạo hiện tại của Y-sơ-ra-ên, niềm xót xa cho dân sự đang trong tình trạng ngu muội vì thiếu sự dạy dỗ từ những người lãnh đạo, đồng thời cũng nói lên niềm hy vọng của Đức Chúa Trời về sự cứu rỗi sẽ được ban trong một thời đại mới.
Ý nghĩa của “khi trời về chiều”
- “Khi trời về chiều” thường chỉ khoảng thời gian buổi chiều muộn, lúc hoàng hôn sắp tắt.
- Theo Marcus, cụm từ “khi trời về chiều”(bản dịch tiếng Việt), trong tiếng Hy Lạp từ gốc là ἤδη ὥρας πολλῆς γενομένης – ēdē hōras pollēs genomenēs là “Khi thời gian đã trôi qua lâu,” hoặc “Đã muộn rồi” là một cụm từ sở hữu cách độc lập mà Mac thường sử dụng để chỉ thời gian (14:17; 15:33, 42; 16:2). Tuy nhiên, trong Mác 1:32, nó không chỉ biểu thị thời gian mà còn mang hàm ý biểu tượng. Cụ thể, nó chỉ ra rằng thời gian đang cạn kiệt, cho thấy rằng chỉ có sự can thiệp của Thiên Chúa mới có thể giải quyết được vấn đề.
- Cụm từ độc lập ở cách sở hữu (Genitive Absolute), còn gọi là cụm phân từ độc lập hoặc cụm từ tự do hoặc cụm từ tuyệt đối. Về ý nghĩa, cách gọi cụm từ độc lập hoặc cụm từ tự do phù hợp hơn so với cách gọi cụm từ tuyệt đối.
Cấu trúc phân từ độc lập được sử dụng khi hai câu được rút gọn thành một câu duy nhất, và trong quá trình chuyển một câu thành cụm phân từ, chủ ngữ của cụm phân từ mang nghĩa không trùng với chủ ngữ của câu chính. Nếu chủ ngữ của câu chính và chủ ngữ mang nghĩa của cụm phân từ giống nhau, thì nó được gọi đơn giản là cụm phân từ. Tùy theo ngữ cảnh, cụm phân từ có thể được dịch là: “khi,” “trong lúc,” “theo đó,” “vì,” hoặc “mặc dù.”
Trong tiếng Hy Lạp cổ, người ta sử dụng phân từ ở cách sở hữu để tạo thành các cụm phân từ độc lập. Cấu trúc này được gọi là Genitive Absolute, hay còn gọi là cụm phân từ độc lập ở cách sở hữu. Do đó, nếu một phân từ ở cách sở hữu xuất hiện không phù hợp với mạch văn của câu, khả năng cao đó là một cụm phân từ độc lập.
Thế giới khả năng của Đức Chúa Trời và thế giới khả năng của con người
- Trái ngược với đề xuất của các môn đệ rằng nên để đám đông tự đi mua thức ăn, Chúa Giê-su nói với họ: “Chính các con hãy cho họ ăn.” (Mác 6:37). Với điều này, thay vì làm giảm bớt sự căng thẳng của tình huống, Chúa Giê-su cố ý làm tăng thêm thách thức. Các môn đệ thưa rằng: “Chúng con phải đi mua đến hai trăm đơ-ni-ê bánh cho họ ăn sao?” (Mác 6:37).
- Câu trả lời của các môn đệ có thể được hiểu là một câu hỏi vô lễ hoặc thiếu hiểu biết, nhưng cả hai đều có thể áp dụng. Các môn đệ không thể nghĩ đến “thế giới khả năng của Đức Chúa Trời”, mà chỉ tập trung vào “thế giới khả năng của con người”. Một đơ-ni-ê là tiền công một ngày của người lao động vào thời đó (Ma-thi-ơ 20:2). Tuy nhiên, không rõ chính xác một đơ-ni-ê có thể mua được bao nhiêu bánh vào thời điểm đó.
Với quan điểm của các môn đệ, số tiền 200 đơ-ni-ê có thể là số tiền cần thiết để nuôi sống cả đoàn dân đông, và điều này chắc chắn vượt quá khả năng tài chính của họ. Mặc dù họ đã có một quỹ chung khi đi cùng nhau và sống chung (chúng ta biết rằng Giu-đa-ích-ca-ri-ốt quản lý quỹ này), có lẽ tài chính mà các môn đệ có vào thời điểm đó không đủ 200 đơ-ni-ê.
- Bánh mì và cá là thực phẩm chủ yếu ở khu vực Ga-li-lê. Bánh mì được cho là loại bánh phẳng có đường kính khoảng 20 cm và độ dày khoảng 2,5 cm, trong khi cá là các loại cá khô hoặc cá được chế biến bằng cách xông khói.
Ý nghĩa của ‘nơi hoang vắng’
- Nơi xảy ra phép lạ năm chiếc bánh và hai con cá để nuôi năm ngàn người là (ἔρημον τόπον – érēmon tópon), một nơi hoang vắng (hoang mạc), khi trời dần về chiều
- Trong các câu 6:31, 32 và 35, từ Hy Lạp (ἔρημον τόπον – érēmon tópon) được dịch là “nơi thanh vắng” trong câu 31 và 32, và “nơi hoang vắng” trong câu 35 theo bản Kinh Thánh Hiệu Đính 2010. Tuy nhiên, “nơi hoang vắng” là một hình thức lặp lại điển hình trong sách Mác, xuất hiện trong các câu 6:31, 32 và 35, và nó biểu thị hai chủ đề đặc trưng:
- Thứ nhất, đó là hình ảnh Chúa Giê-su thường xuyên lui về nơi vắng vẻ cùng các môn đệ (4:10, 34, vv.).
- Thứ hai, đó là thời gian ở hoang mạc ( Mac 1:12-13, 35, 45). Với dân Y-sơ-ra-ên, “hoang mạc” là một nơi có ý nghĩa lịch sử và bối cảnh thần học quan trọng. Sau khi ra khỏi Ai Cập, Y-sơ-ra-ên đã trải qua nhiều khó khăn và thử thách trong hoang mạc, nhưng họ cũng luôn kinh nghiệm được sự giúp đỡ của Đức Chúa Trời. Hoang mạc là nơi Đức Chúa Trời hiện ra cũng như bày tỏ chính mình Ngài (Theophany và self-disclosure) cho dân Y-sơ-ra-ên. Đây cũng là nơi Đức Chúa Trời ban cho dân Y-sơ-ra-ên luật pháp và lập giao ước với họ. Niềm tin vào Y-sơ-ra-ên như dân thánh của Đức Chúa Trời cũng được hình thành trong hoang mạc. Tuy nhiên, hoang mạc cũng là nơi dân Y-sơ-ra-ên thể hiện sự bất mãn và oán trách khi họ chán ngấy mana mà Chúa ban cho và nhớ lại những món ăn họ từng có ở Ai Cập. Sau khi trinh thám đất Ca-na-an, sự bất tuân của họ cũng được bộc lộ, và nơi đây cũng là nơi Đức Chúa Trời phán xét họ. Vì vậy, hoang mạc vừa là nơi dân Y-sơ-ra-ên gặp gỡ Đức Chúa Trời, vừa là nơi diễn ra sự phán xét và cứu rỗi.
Ý nghĩa của ‘từng nhóm’
- “nhóm” (συμπόσια – symposia) là thuật ngữ chỉ một kiểu kết nối đặc biệt trong các bữa tiệc rượu hoặc yến tiệc.
- Trong Xuất Hành 18:25 (Dân Số Ký 31:14), Môi-se đã chia dân Y-sơ-ra-ên thành các nhóm gồm 1.000 người, 500 người, 100 người và 10 người dưới những người lãnh đạo. Trong văn học Qumran, cách tổ chức thành nhóm này được xem là một hình mẫu mang ý nghĩa về thời kỳ cuối cùng (tận thế), phản ánh lối sống tách biệt của họ và đặc biệt là bữa tiệc của Đấng Mê-si-a. Mặc dù là một “cộng đồng ẩn dật” tránh xa nơi công cộng, nhưng cộng đồng Qumran và những tác phẩm của họ vẫn có ảnh hưởng nhất định trong thế kỷ thứ nhất. Việc “tụ họp thành nhóm” này phần nào phản ánh hình ảnh “bữa tiệc sau cùng của Đấng Mê-si-a” – một đại tiệc với thịt và rượu nho hảo hạng, tượng trưng cho sự cứu chuộc cuối cùng của Đức Chúa Trời (Ê-sai 25:6-9). (Ê-sai 25:6-9). Theo văn học Qumran, hoang mạc là nơi dân chúng chờ đợi sự xuất hiện của Đấng Mê-si-a. Họ ẩn mình trong hoang mạc để chờ Ngài. Vì vậy, các bữa tiệc được tổ chức trên đồng cỏ xanh có thể tượng trưng cho bữa tiệc của Đấng Mê-si-a khi Ngài đến. Hơn thế nữa, cách sắp xếp này gợi nhớ đến việc Đức Chúa Trời ban lương thực kỳ diệu cho dân Ngài trong hoang mạc. Tương tự, khi Chúa Giê-su bảo các môn đồ sắp xếp đám đông ngồi thành nhóm trên đồng cỏ xanh để dùng bữa, điều đó có thể ám chỉ một sự kiện cuối cùng (tận thế), khi Đức Chúa Trời nhóm họp dân Ngài vào cộng đồng trong thời kỳ cuối cùng.
Ý nghĩa của “cỏ xanh”
- “Cỏ xanh” (τῷ χλωρῷ χόρτῳ – tô chlorô chortô) chỉ được nhắc đến duy nhất trong Phúc Âm Mác, và có nhiều cách lý giải khác nhau. Bối cảnh của đoạn văn là hoang mạc. Tuy nhiên, ngay cả trong hoang mạc, cũng có thể có những đám cỏ. Việc Mác nhấn mạnh không chỉ là “cỏ” mà là “cỏ xanh” có thể được xem như cách ông cố ý làm nổi bật những đám cỏ hiếm hoi trong hoang mạc.
- Chỉ những thảm cỏ xanh thực sự với sự hồi tưởng cá nhân và lịch sử
- Nhìn như một phép tu từ văn học, nhấn mạnh sự phong phú và niềm vui của bữa ăn.
- Là dấu hiệu cho thấy thời đại Đấng Mê-si-a đã đến, khi sa mạc bắt đầu trổ hoa.
- Phản ánh vai trò của Chúa Giê-su như một người chăn chiên, dẫn dắt đàn chiên của Ngài đến đồng cỏ xanh tươi.
- Nếu nhìn từ quan điểm ‘Kitô luận’(nghiên cứu về bản tính và công cuộc cứu chuộc của Chúa Giêsu), “đồng cỏ xanh” gợi lên hình ảnh về bữa tiệc Mê-si-a, nơi đồng cỏ xanh trải dài trên vùng hoang mạc khô cằn, như quan điểm thứ ba đã đề cập. Đồng thời, khi cân nhắc việc Chúa Giê-su nhìn thấy đám đông lớn tìm đến với Ngài và cảm động trước họ vì họ như “chiên không có người chăn,” thì quan điểm thứ tư cũng rất phù hợp.
- Ngoài cách diễn đạt “cỏ xanh”, còn có những hình ảnh gợi nhớ đến Thi thiên 23, như các từ “nghỉ ngơi” (6:31; LXX Thi thiên 23:2, ἀνάπαυσις – anapausis), “đồng cỏ xanh” (6:39; LXX Thi thiên 23:2, τόπον χλόης – topon chloēs), và “ăn no nê/đầy tràn” (6:42; LXX Thi thiên 23:5, τράπεζα – trapeza).
- LXX là viết tắt của Septuagint, bản dịch Cựu Ước từ tiếng Hebrew sang tiếng Hy Lạp do 70 học giả thực hiện. Septuagint (tiếng Hy Lạp: Ἡ μετάφρασις τῶν Ἑβδομήκοντα, tiếng Latin: septuaginta, có nghĩa là “70”) là một trong những bản dịch Cựu Ước lâu đời nhất còn tồn tại, được viết vào khoảng thế kỷ 3 TCN bằng tiếng Hy Lạp Koine (tiếng Hy Lạp phổ biến thời Hellenistic). Đến nay, nó vẫn được trích dẫn là văn bản chính thức trong các nghi lễ của Chính Thống giáo Đông phương và được coi là sách chính thức trong Cơ đốc giáo. Tuy nhiên, trong Do Thái giáo, chỉ có Kinh Thánh Hebrew mới được công nhận là sách chính thức. Nhiều trích dẫn Cựu Ước trong Tân Ước đến từ Septuagint, và bản dịch này cũng thường xuyên được trích dẫn trong nghiên cứu thần học. Các bản dịch này có thể khác biệt với bản gốc Hebrew, phản ánh quan điểm thần học của thời kỳ dịch.
- Frances cho rằng việc Mác nhắc đến “cỏ xanh” ngay sau ẩn dụ về người chăn chiên trong Mác 6:34 nhằm ám chỉ vai trò của người chăn, dắt bầy chiên đến đồng cỏ xanh trong Thi thiên 23:2. Tương tự, Gulich nhận định rằng, trong bối cảnh Chúa Giê-su bày tỏ lòng trắc ẩn với đàn chiên, chi tiết này phản ánh vai trò của người chăn trong Thi thiên 23, dẫn dắt bầy chiên đến nơi đồng cỏ xanh. Điều này cho thấy Chúa Giê-su là người chăn chiên sau rốt, kêu gọi dân của Đức Chúa Trời vào cộng đồng và chu cấp mọi điều họ cần (Ê-xê-chi-ên 34:23; Giê-rê-mi 23:4). Strauss cũng đồng ý rằng việc nhắc đến “cỏ xanh” ở đây gợi lên hình ảnh trong Thi thiên 23:2, “Ngài khiến tôi nằm nghỉ nơi đồng cỏ xanh tươi,” dựa trên bối cảnh hình ảnh người chăn đã được nói đến trước đó trong Mác 6:34.
- Thông thường, hình ảnh “hoang mạc” và “bãi cỏ xanh” được cho là trái ngược nhau. Tuy nhiên, sự đối lập này dường như mang lại một bài học trực quan. Nếu hoang mạc tượng trưng cho lịch sử quá khứ và thực tại đang đối mặt, thì bãi cỏ xanh có thể được hiểu là biểu tượng cho sự đến và sự hoàn thành của vương quốc Đức Chúa Trời. Ngoài ra, khu vực Ga-li-lê, nhờ nguồn nước dồi dào từ núi Hẹt-môn, có thể rất khác so với một hoang mạc khô cằn.
- Thêm nữa, trong Giăng 6:10 (bản dịch hiệu đính): “Đức Chúa Jêsus bảo: “Hãy truyền cho mọi người ngồi xuống.” Chỗ nầy có nhiều cỏ. Vậy dân chúng ngồi xuống, số lượng ước chừng năm nghìn.” Từ “cỏ” (χόρτος – chórtos, cùng từ được sử dụng trong Phúc âm Mác) được đề cập ở đây.
<Còn tiếp>
Đây là tạp chí mà tôi muốn chia sẻ những điều học hỏi và nhận thức được trong quá trình nghiên cứu Tiến sĩ tại Trường Thần học Kinh Thánh Ezra, dựa trên các nguyên tắc sau:
Tác giả: Thanh Bình |