HÀM Ý TIÊN TRI TRONG SÁCH Ê-SAI CHƯƠNG 60-62
Hai điều mâu thuẫn nhận ra qua việc học Kinh Thánh
- Không thể biết hết mọi điều mình mong muốn. Ví dụ, Kinh Thánh không trực tiếp đưa ra câu trả lời cho việc ủng hộ hay phản đối ông Trump là đúng hay sai. (Vì Đức Chúa Trời là hằng sống, Ngài hoàn toàn có thể bày tỏ một cách siêu nhiên cho một cá nhân cụ thể. Tuy nhiên, điều đó sẽ chỉ giới hạn trong lĩnh vực chủ quan, cá nhân và không mang ý nghĩa lớn đối với những người xung quanh. Những lời cảnh báo mà Đức Chúa Trời muốn ban cho nhân loại đã được ban cho đầy đủ.)
- Thông tin tổng quát và khách quan về Đức Chúa Trời đã được cung cấp đầy đủ. Thông qua sự hiểu biết đầy đủ về hệ thống tư tưởng được trình bày trong Kinh Thánh, con người có thể đưa ra những quyết định hợp lý trong phạm vi ân điển phổ quát. Đồng thời, con người cũng có thể cầu xin Đức Chúa Trời ban sự ưu ái đặc biệt cho những quyết định và hành động như vậy. Đức Chúa Trời không yêu cầu sự toàn vẹn tuyệt đối từ chúng ta, mà là tấm lòng chúng ta hướng về Ngài!
Vấn đề là tôi (chúng ta) đang bị mắc kẹt ở vị trí trung gian này và đang cố gắng vùng vẫy! Thay vì đứng trước Chúa với tấm lòng hạ mình, khi chúng ta cố gắng lắng nghe (cố gắng hiểu) Ngài nhưng lại mang theo những lợi ích hay ham muốn cá nhân (đôi khi chúng ẩn sâu, không biểu lộ ra bên ngoài) thì kết quả là xảy ra sự hiểu nhầm, lạm dụng và dẫn đến sự “hỗn loạn”.
Lời của Đức Chúa Trời sẽ trở nên trì trệ và không đem lại sự tiến bộ nếu không tin cậy Lời đã được ban cho (qua Kinh Thánh) và không gắn kết lời đó với hành động và sự vâng phục.
Tổng quan sách Ê-sai và bối cảnh lớn xoay quanh các chương 60-62
1. Những đặc điểm quan trọng của sách Ê-sai
- Sứ điệp của Ê-sai không chỉ giới hạn trong không gian của Giê-ru-sa-lem và Y-sơ-ra-ên mà còn bao trùm cả các dân tộc và toàn thế giới. Về thời gian, sứ điệp kéo dài từ thế kỷ thứ 8 TCN, vượt qua lịch sử của Y-sơ-ra-ên trong thế kỷ thứ 6-5 TCN, và bao quát toàn bộ lịch sử của Y-sơ-ra-ên và thế giới cho đến thời kỳ tận thế.
- Sách Ê-sai bao quát gần như tất cả các chủ đề quan trọng của Kinh Thánh.
- Trong sách này, chúng ta tìm thấy gốc rễ của các nguyên lý trọng tâm của Phúc Âm: tội lỗi của con người dẫn đến sự hủy diệt, sự tha thứ tội lỗi nhờ cái chết chuộc tội, sự xuất hiện của Đấng Mê-si-a – Vua sẽ thực thi công lý, mang lại hòa bình, hy vọng các dân tộc sẽ nhận biết Đức Chúa Trời và quay về với Ngài, cùng sự hoàn tất trong thời kỳ cuối cùng của vương quốc Đức Chúa Trời. Vì vậy, không có gì ngạc nhiên khi sách Ê-sai, ngoại trừ Thi Thiên, là sách được trích dẫn nhiều nhất trong Tân Ước.
- Các tác giả Tân Ước hiểu sự ra đời của Hội Thánh như một cuộc Xuất Hành mới, và tiên tri tiêu biểu miêu tả sự phục hồi của Y-sơ-ra-ên như một Cuộc Xuất Hành mới chính là Ê-sai.
- Đối với Do Thái giáo, sách Ê-sai được xem như “Sách của sự an ủi”.
- Ê-sai khích lệ dân sự trông chờ vào sự hoàn tất của sự cứu rỗi do Đức Chúa Trời thực hiện, không rơi vào tuyệt vọng hay từ bỏ hy vọng, đồng thời sống một cuộc đời “chờ đợi trong hy vọng” ngay trên đất này. Ê-sai cũng an ủi những người đã quyết định bước đi trên con đường này.
2. Tính chất tiên tri của sách Ê-sai và vai trò của Ê-sai với tư cách là một tiên tri
- Thế giới cổ đại dự đoán tương lai thông qua hai cách chính: nhận trực tiếp lời tiên tri từ các thần linh hoặc giải mã những điềm báo đặc biệt(omens) xuất hiện trong thế giới để hiểu ý định của các thần. Trong số nhiều hình thức tiên tri, Kinh Thánh Cựu Ước chỉ công nhận ba phương thức tiên tri chính thức để biết ý muốn của Đức Giê-hô-va là: “giấc mơ”, “Urim” và “các nhà tiên tri” (1 Sa-mu-ên 28:6). Sự tiên tri của dân Y-sơ-ra-ên đã chịu ảnh hưởng từ các hoạt động tiên tri phổ biến trong thế giới cổ đại.
- Cựu Ước mô tả các tiên tri như những người “giống Môi-se” (Phục-truyền Luật-lệ Ký 18:15). Môi-se đã truyền đạt lời Đức Chúa Trời cho dân Y-sơ-ra-ên, dạy dỗ họ, khuyên nhủ họ vâng lời Đức Chúa Trời, và đứng ra làm trung gian với Đức Chúa Trời khi dân chúng phạm tội. Vai trò chính của nhà tiên tri được đề cập trong Cựu Ước là làm trung gian giữa Đức Chúa Trời và dân Y-sơ-ra-ên, để duy trì mối quan hệ giao ước giữa họ.
- Trong Cựu Ước, chỉ có 15 nhà tiên tri để lại các tài liệu ghi chép lại lời tiên tri của mình. Nếu tính cả Đa-ni-ên, tổng số sẽ là 16 người. Những tiên tri này được gọi là “tiên tri quy điển” bởi vì lời rao giảng của họ được ghi lại trong các sách được công nhận là quy điển.
Tại sao trong số rất nhiều tiên tri, chỉ có lời rao giảng của những người này được ghi lại và lưu giữ trở thành sách quy điển? Đó là vì trong các tác phẩm của họ chứa đựng những lời chứng đặc biệt về hoạt động và kế hoạch cứu rỗi của Đức Chúa Trời. Đây không chỉ là những bài học tạm thời dành riêng cho thời đại đó mà còn hàm chứa chân lý phổ quát.
- Các tiên tri trong quy điển hoạt động trong khoảng thời gian từ thế kỷ 8 trước Công Nguyên đến thế kỷ 5 trước Công Nguyên, tức là khoảng 300 năm. Đây là một giai đoạn đầy sóng gió và nguy cơ trong lịch sử của Y-sơ-ra-ên.
- Ba sự kiện lớn xảy ra trong thời gian này là: sự diệt vong của vương quốc phía Bắc Y-sơ-ra-ên bởi người A-si-ri vào năm 721 trước Công Nguyên, sự diệt vong của vương quốc phía Nam Giu-đa bởi người Ba-by-lon vào năm 587 trước Công Nguyên, và sự trở lại của dân Y-sơ-ra-ên từ cảnh lưu đày theo sắc lệnh của vua Cyrus của Ba Tư vào năm 539 trước Công Nguyên.
- Sự sụp đổ của các vương quốc, cảnh lưu đày, và sự trở lại… những sự kiện như vậy là điều không hiếm gặp trong lịch sử. Con người thường hiểu những sự kiện này là kết quả của tham vọng và âm mưu của con người, cũng như xung đột giữa các thế lực chính trị. Nếu dân Y-sơ-ra-ên cũng hiểu những gì họ đã trải qua theo cách này, thì họ sẽ chịu chung số phận với nhiều quốc gia khác và sẽ không đóng vai trò gì trong kế hoạch cứu rỗi của Đức Chúa Trời. Sách Ê-sai có thể nói là chứa đựng một hệ thống thần học đã đóng góp đáng kể vào cách hiểu về thế giới này. Vì vậy, ngày nay chúng ta cần phải xác nhận tính chính đáng của những hàm ý về thế giới quan này, hiểu và áp dụng chúng một cách đúng đắn.
3. Phương pháp luận giải thích sách tiên tri Ê-sai / Những tiền đề trong việc giải thích sách Ê-sai
1) Trước tiên, cần xác định rõ điều mà lời tiên tri muốn truyền đạt trong bối cảnh của Cựu Ước. Sau đó, cần cho thấy sự liên kết giữa tư tưởng trọng tâm của lời tiên tri với công tác của Chúa Giê-xu Christ như thế nào. Chỉ khi tiếp cận các lời tiên tri trong Cựu Ước theo cách này, nhà tiên tri mới không bị xem nhẹ như một phần phụ thuộc của Tân Ước, mà vẫn giữ được ý nghĩa và giá trị riêng, đồng thời liên kết với Phúc Âm của Chúa Giê-xu Christ.
2) Hoạt động của các nhà tiên tri không nhằm chống lại đức tin truyền thống vào Đức Giê-hô-va, mà ngược lại, được thực hiện trong khuôn khổ đức tin vào Đức Giê-hô-va, dựa trên tư tưởng về giao ước. Đây không phải là một chủ đề đối lập với các phần khác của Kinh Thánh. Vì vậy, cần xem xét Kinh Thánh một cách toàn diện và nắm bắt các lời tiên tri trong dòng chảy lớn của toàn bộ Kinh Thánh.
3) Trong truyền thống Cơ Đốc giáo, các sách tiên tri nằm ở phần cuối của Cựu Ước. Điều này phản ánh ý định liên kết mối quan hệ giữa Cựu Ước và Tân Ước như mối quan hệ giữa “lời tiên tri và sự ứng nghiệm”. Ngược lại, trong Do Thái giáo, Cựu Ước được chia thành ba phần: Torah (Ngũ Kinh của Môi-se), Neviim (Các sách tiên tri) và Ketuvim (Các sách văn thư). Trong đó, Torah được xem là sự mặc khải của Đức Chúa Trời có thẩm quyền cao nhất, Neviim được hiểu như phần giải thích về Torah, còn Ketuvim được coi là sự áp dụng của Torah.
Quan điểm của Do Thái giáo về cấu trúc kinh điển Cựu Ước nhấn mạnh rõ ràng hơn so với quan điểm của Cơ Đốc giáo rằng điểm khởi đầu để hiểu các sách tiên tri phải bắt nguồn từ Torah. Tính chất cơ bản của sách Ê-sai có thể được xem xét theo cả hai cách. Điều này cũng có nghĩa là trong cách tiếp cận để giải thích, điều này luôn phải được lưu ý. Nó tương tự như nền tảng của sách Phục Truyền luôn bao hàm tình yêu giao ước.
4. Sách Ê-sai và Giao Ước
- Mối quan hệ giữa một Đấng siêu việt và một thực thể hữu hạn thực chất là mối quan hệ như thế nào? Trong ngôn ngữ của con người, việc diễn tả một cách hoàn hảo về Đức Chúa Trời siêu việt là điều không thể. Vì vậy, mọi mô tả về Đức Chúa Trời trong Kinh Thánh về cơ bản đều mang tính chất tương tự (analogical). Nghĩa là, những điều thuộc về thế gian được sử dụng để biểu tượng hóa và diễn tả những điều siêu việt.
- Giao ước là một trong những phép tương tự (analogy). Nhưng tại sao khái niệm “giao ước” lại trở thành khái niệm tiêu biểu của Kinh Thánh để thể hiện mối quan hệ giữa Đức Chúa Trời và dân Y-sơ-ra-ên? Đó là bởi khái niệm này có thể diễn tả một cách rõ ràng và mạnh mẽ bản chất có điều kiện và hai chiều trong mối quan hệ giữa Đức Chúa Trời và dân Y-sơ-ra-ên.
- Giao ước thể hiện sự đánh giá cao về sự tồn tại của con người mà không thể tìm thấy trong thế giới cổ đại. Khái niệm giao ước cho thấy rằng Đức Chúa Trời không coi con người là đối tượng phải tuân phục một cách vô điều kiện như nô lệ, mà là bạn đồng hành và đối tượng có nhân cách ngang bằng, cùng chịu trách nhiệm duy trì mối quan hệ giữa hai bên.
- Giao ước cũng thể hiện quyền tối thượng của Đức Chúa Trời đối với con người thông qua tính bất cân xứng của hiệp ước về quyền bá chủ như vậy. Trong mối quan hệ giao ước, Đức Chúa Trời và con người không ở vị trí bình đẳng. Đức Chúa Trời là Đấng thống trị con người, và con người phải thuận phục Ngài. Vì mối quan hệ chủ-tớ như vậy không được thể hiện đầy đủ chỉ qua khái niệm giao ước, nên Kinh Thánh sử dụng thêm ẩn dụ “vua-dân” để làm rõ quyền tể trị của Đức Chúa Trời. Khi khái niệm giao ước kết hợp với ẩn dụ “vua-dân”, nó mở rộng thành khái niệm “vương quốc”, và kết quả là cộng đồng giao ước được hiểu là “Vương quốc của Đức Chúa Trời”. Tiền đề này là một đòn bẩy ý nghĩa để giải thích sách Ê-sai.
- Cũng giống như trong mối quan hệ hợp đồng thông thường, trong mối quan hệ giao ước cũng quy định các nghĩa vụ mà Đức Chúa Trời và dân Y-sơ-ra-ên phải chịu trách nhiệm. Trách nhiệm mà Đức Chúa Trời tự đặt ra cho chính mình là bảo vệ và che chở dân Y-sơ-ra-ên, đồng thời hứa ban cho họ phước lành của sự sống. Đặc biệt, lời hứa này bao gồm cả đất đai và con cháu.
- Hai lời hứa này phản ánh ý muốn của Đức Chúa Trời trong việc ban cho dân Y-sơ-ra-ên sự bình an và an nghỉ, đồng thời duy trì họ như một cộng đồng đầy sức sống và khỏe mạnh. Trách nhiệm được giao cho dân Y-sơ-ra-ên, là đối tác giao ước của Đức Chúa Trời, chính là tuân giữ luật pháp/điều răn.
Để bắt đầu mối quan hệ giao ước, không yêu cầu bất kỳ công trạng nào từ phía con người, nhưng để mối quan hệ giao ước được duy trì, cần có nỗ lực giữ gìn giao ước từ cả hai phía. - Trong Cựu Ước, việc trung thành giữ gìn mối quan hệ giao ước được gọi là “công chính” (tsedaqah – צדקה). Người ta dễ dàng nghĩ rằng “công chính” chỉ đơn thuần là việc tuân giữ luật pháp, nhưng thực ra nó mang ý nghĩa rộng hơn nhiều. “Công chính” bao hàm sự trung thành với mối quan hệ giao ước trên với trọn vẹn nhân cách, bao gồm cả tấm lòng và hành động.
- Không nên đánh giá “công chính” trong Cựu Ước bằng thước đo của “sự hoàn hảo”. Nói cách khác, không nên đồng nhất “công chính” với sự hoàn thiện về mặt đạo đức. Thay vì là sự hoàn hảo, có lẽ “khuynh hướng” sẽ là cách diễn đạt thích hợp hơn. Sự công chính không phải là vấn đề một người đã đạt được điều gì đó một cách trọn vẹn như thế nào, mà dựa trên tấm lòng và ý chí trung thành, dâng hiến của người đó dành cho điều gì.
- Kinh Thánh chứng minh rằng Đức Chúa Trời luôn thành tín trong mối quan hệ giao ước, và điều này được gọi là “sự công chính của Đức Chúa Trời.” Ngược lại, Kinh Thánh Cựu Ước kết luận rằng con người hoàn toàn không có khả năng giữ vững mối quan hệ giao ước một cách trung tín. Những trải nghiệm cuộc sống của con người đã xác nhận điều này.
- Vậy liệu giao ước có bị hủy bỏ khi con người không tuân giữ nó không? Cũng như quyền chủ động thiết lập giao ước thuộc về Đức Chúa Trời, ngay cả quyền hủy bỏ mối quan hệ giao ước cũng thuộc về Ngài mà thôi.
- Kinh Thánh gọi giao ước mà Đức Chúa Trời thiết lập là “giao ước đời đời” (Sáng thế 17:7,19; Ê-sai 61:8; Giê-rê-mi 32:40; Ê-xê-chi-ên 37:26). Đức Chúa Trời trước tiên đã lập giao ước với toàn nhân loại qua Nô-ê, và sau đó, trong Áp-ra-ham, Ngài đã thiết lập giao ước với con cháu của ông (cả về phần xác lẫn phần linh hồn). Hai giao ước này không khác biệt nhau.
- Đức Chúa Trời chỉ thiết lập một giao ước duy nhất với con người. Giao ước của Đức Chúa Trời không bao giờ bị hủy bỏ bởi sự không vâng lời của con người, bởi vì Ngài đã định rằng mối quan hệ giao ước này sẽ là mối quan hệ đời đời giữa Đức Chúa Trời và con người. Vì thế, trong dòng lịch sử, mối quan hệ giao ước liên tục bị tổn hại do sự không vâng lời của con người sẽ được hoàn thiện thành một giao ước đời đời không còn bị tổn hại trong thời kỳ cuối cùng.
- Mặc dù Đức Chúa Trời không bao giờ hủy bỏ giao ước, nhưng điều đó không có nghĩa là sự bất trung của con người đối với mối quan hệ giao ước sẽ luôn được tha thứ một cách vô điều kiện. Sách Phục truyền Luật lệ Ký là một lời cảnh báo nghiêm trọng về những hậu quả khủng khiếp mà dân Y-sơ-ra-ên sẽ phải đối mặt nếu họ không vâng lời Đức Chúa Trời và không trung tín với giao ước.
- Tuy nhiên, sách Phục truyền Luật lệ Ký không chỉ yêu cầu dân Y-sơ-ra-ên tuân giữ giao ước mà còn ngụ ý rằng việc tuân giữ giao ước là điều không thể nếu không có sự giúp đỡ từ Đức Chúa Trời. Trong Phục truyền 10:16, Môi-se yêu cầu dân chúng “cắt bì tấm lòng” của họ. Ngược lại, trong Phục truyền 30:6, ông cầu xin rằng: “Giê-hô-va Đức Chúa Trời sẽ cắt bì tấm lòng anh em và tấm lòng của dòng dõi anh em để anh em hết lòng hết linh hồn kính mến Giê-hô-va Đức Chúa Trời mình” Điều này ngụ ý một niềm hy vọng trong thời kỳ cuối cùng rằng Đức Chúa Trời sẽ biến đổi dân Y-sơ-ra-ên để họ trở thành những người trung tín với mối quan hệ giao ước.
- Lời cảnh báo trong sách Phục truyền Luật lệ Ký rằng sẽ phải đối mặt với cái chết nếu không trung tín với giao ước bị phớt lờ, trong khi thần học của sự cứu rỗi chỉ tập trung nhấn mạnh các phước lành của giao ước lại chi phối đức tin của dân Y-sơ-ra-ên. Đặc biệt, thần học cứu rỗi này phát triển lấy trọng tâm là Đền Thờ Giê-ru-sa-lem và được gọi là “thần học Si-ôn” trong nghiên cứu Cựu Ước. Ngày nay, có thể nói rằng phong trào Tin Lành tại Mỹ và phần lớn các Hội thánh ở Hàn Quốc cũng đang mắc phải cạm bẫy của thần học Si-ôn.
- Đức tin quên đi cơn thịnh nộ của Đức Chúa Trời đối với tội lỗi, và thiếu sự kính sợ Đức Chúa Trời thánh khiết, dễ dàng dẫn đến đức tin mang tính thế tục, nhân bản và cầu phúc, tức là đức tin sử dụng Đức Chúa Trời vì lợi ích của con người.
5. Đặc điểm của các tiên tri kinh điển
- Các tiên tri kinh điển xuất hiện lần đầu vào nửa cuối thế kỷ thứ 8 trước Công nguyên. Những tiên tri kinh điển hoạt động vào thời kỳ này bao gồm A-mốt, Ô-sê, Mi-chê và Ê-sai.
- Các tiên tri kinh điển được phân biệt với những tiên tri thông thường ở hai điểm. Thứ nhất, những lời tiên tri mà họ công bố đã được ghi chép thành sách và được bao gồm trong bộ Kinh Thánh Cựu Ước. Thứ hai, họ đã công bố về sự chết không thể tránh khỏi của Y-sơ-ra-ên.
- Trong những lời tiên tri mà các tiên tri kinh điển công bố, hai loại hình tiên tri quan trọng nhất là tiên tri về sự phán xét và tiên tri về sự phục hồi. Hai loại hình tiên tri này đều có cấu trúc chung riêng biệt.
- Về tội lỗi mà Y-sơ-ra-ên đã phạm phải, hình phạt tiêu biểu được các tiên tri công bố là việc bị trục xuất khỏi đất hứa và bị phân tán giữa các dân ngoại. Trong trường hợp các lời tiên tri về sự phục hồi, khác với lời tiên tri về sự phán xét, không có bất kỳ điều kiện tiên quyết nào được đưa ra để phục hồi. Chỉ có sự phục hồi vô điều kiện được tuyên bố bởi Đức Chúa Trời, và kết quả của sự phục hồi không phải là quay trở lại trạng thái trước khi bị phán xét, mà là một sự biến đổi trở nên lý tưởng và hoàn hảo vượt xa tình trạng ban đầu.
- Trong nghiên cứu về các sách tiên tri, ý nghĩa của các lời tiên tri về sự phán xét đã gây ra nhiều tranh luận kéo dài. Trọng tâm của cuộc tranh luận là liệu hình phạt được các tiên tri kinh điển dự báo có thể được hủy bỏ tùy thuộc vào phản ứng của dân sự Y-sơ-ra-ên, hay liệu các tiên tri kinh điển có đang công bố một sự phán xét không thể tránh khỏi.
- Nếu các tiên tri kinh điển đã công bố một sự phán xét tuyệt đối không thể hủy bỏ, điều này có ý nghĩa gì? Cách giải thích này dựa trên quan điểm rằng con người không thể tự mình giữ được mối quan hệ giao ước với Đức Chúa Trời bằng khả năng của bản thân. Trong hai cách giải thích này, các học giả nhìn chung ủng hộ cách giải thích thứ hai.
Chúng ta thường nghĩ rằng sự ăn năn đối với tội lỗi là điều kiện tiên quyết để được tha thứ và phục hồi. Tuy nhiên, Ê-xê-chi-ên đã làm đảo lộn quan niệm thông thường này khi ông nói rằng sự ăn năn thực sự của Y-sơ-ra-ên chỉ có thể được hoàn thành thông qua sự cứu rỗi của Đức Chúa Trời (Ê-xê-chi-ên 20:41-44). - Các lời tiên tri về sự phục hồi đưa ra một bức tranh về tương lai lý tưởng và hoàn hảo, khác biệt về chất so với hiện tại. Những lời tiên tri này truyền tải một thông điệp mạnh mẽ rằng hiện tại không phải là trạng thái cuối cùng, mà hãy trông đợi vào điều hoàn hảo và tối thượng sẽ được thực hiện dưới sự dẫn dắt của Đức Chúa Trời trong tương lai. Tuy nhiên, điều này có thể khác với các khái niệm truyền thống về thế giới bên kia, chẳng hạn như cõi tiên hay cực lạc, mà nhiều dân tộc vẫn thường quan niệm.
- Các tiên tri kinh điển đã có sự thấu hiểu sâu sắc về bản chất con người và sự thánh khiết của Đức Chúa Trời. Qua đó, họ đã vượt qua đức tin truyền thống của Y-sơ-ra-ên, vốn xem trạng thái hiện tại như là vương quốc của Đức Chúa Trời đã được hoàn thành (hiểu rằng chế độ thần quyền là như vậy), để mở ra cánh cửa hy vọng hướng đến vương quốc của Đức Chúa Trời sẽ được hoàn thiện trong tương lai và mối quan hệ giao ước đời đời.
- Các tiên tri kinh điển hiểu rằng các sự kiện xảy ra trong thế gian không phải do ngẫu nhiên hay bởi quy luật nhân quả nội tại của thế giới, mà là những sự kiện phán xét và phục hồi được Đức Chúa Trời can thiệp trực tiếp vào lịch sử.
- Sự ứng nghiệm của các lời tiên tri về phán xét cũng trở thành cơ sở vững chắc để đảm bảo sự ứng nghiệm chắc chắn của các lời tiên tri về phục hồi.
- Với cách hiểu lịch sử của các tiên tri kinh điển, rằng lịch sử thế giới đang tiến về mục tiêu cuối cùng dưới sự dẫn dắt của Đức Chúa Trời, đã làm cho đức tin trong Cựu Ước mang sắc thái thời kỳ tận thế. Đặc điểm này trở thành yếu tố kết nối với sách Khải Huyền của Tân Ước.
<Còn tiếp>
Đây là tạp chí mà tôi muốn chia sẻ những điều học hỏi và nhận thức được trong quá trình nghiên cứu Tiến sĩ tại Trường Thần học Kinh Thánh Ezra, dựa trên các nguyên tắc sau:
Tác giả: Thanh Bình |
Giới Thiệu về Kênh Youtube Đọc Kinh Thánh VIỆT-HÀN (Đường link Youtube)
Đây là kênh đọc Kinh Thánh Việt – Hàn dành cho rất nhiều đối tượng: trẻ em trong gia đình đa văn hóa Hàn-Việt, những người phục vụ Chúa có liên quan đến hai ngôn ngữ Việt-Hàn và cả những người học ngoại ngữ muốn nâng cao thêm khả năng sử dụng ngôn ngữ. Dù là cho mục đích gì thì xin mọi sự hiệp lại làm ích lợi cho những người yêu mến Chúa.
Mong mọi người ủng hộ kênh bằng cách “Đăng ký” và “Thích“👍 để chúng tôi có động lực làm.
Bản dịch được sử dụng trong kênh:
- Bản dịch tiếng Việt: Kinh Thánh tiếng Việt Bản Hiệu đính 2010. Bản quyền © 2010 United Bible Societies.
- Bản dịch tiếng Hàn: 대한성서공회 : 저2023-032 ‘성경전서 새번역’의 저작권 사용허가